Từ điển Trần Văn Chánh
痤 - toạ
【痤瘡】toạ sang [cuóchuang] Mụn, trứng cá. Cg. 粉刺 [fâncì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
痤 - toa
Mụn nhỏ.